Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 13

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 7 4, 2023 - 17:37
 0
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 13

Ngày 73
721.どなた (どなた) : vị nào
722.許す (ゆるす) : tha thứ
723.分ける (わける) : chia ra
724.⾃然 (しぜん) : tự nhiên, thiên nhiên
725.アパート  : căn hộ
726.ホテル (ホテル) : khách sạn
727.パソコン (パソコン) : máy tính cá nhân
728.うまい (うまい) : ngon, giỏi
729.明るい (あかるい) : sáng, vui vẻ
730.急ぐ (いそぐ) : vội vã

Ngày 74
731.歌 (うた) : bài hát
732.中学校 (ちゅうがっこう) : trường trung học
733.テスト (テスト)   :   kiểm tra
734.ポスト (ポスト) : hộp thư
735.ハンカチ (ハンカチ) : khăn mùi xoa
736.髪 (かみ) : tóc
737.帽⼦ (ぼうし) : mũ
738.被る (かぶる) : đội (ví dụ đội mũ)
739.ブラウス (ブラウス) : áo choàng
740.週末 (しゅうまつ) : cuối tuần

Ngày 75
741.先週 (せんしゅう) : tuần trước
742.再来週 (さらいしゅう) : tuần sau nữa
743.いつか (いつか) : một khi nào đó
744.宿題 (しゅくだい) : bài tập
745.鍵 (かぎ) : chìa khóa
746.傘 (かさ) : cái ô
747.乗り換える (のりかえる) : chuyển tiếp tàu, xe
748.向かう (むかう) : hướng về
749.本屋 (ほんや) : cửa hàng sách
750.お茶 (おちゃ) : trà

Ngày 76
751.改札⼝ (かいさつぐち) : cửa soát vé
752.晴れ (はれ) : nắng ráo
753.バス停 (バスてい) : điểm dừng xe bus
754.曇り (くもり) : có mây
755.塩 (しお) : muối
756.たくさん (たくさん) : nhiều
757.⼤嫌い (だいきらい) : rất ghét, cực ghét
758.中 (なか) : bên trong
759.⼆階 (にかい) : tầng 2
760.無くす (なくす) : làm mất

Ngày 77
761.まあまあ (まあまあ) : tạm được
762.⻩⾊ (きいろ) : màu vàng
763.ランチ (ランチ) : bữa trưa
764.⿂ (さかな) : con cá
765.味 (あじ) : vị (trong nghĩa vị giác)
766.りんご (りんご) : quả táo
767.みかん (みかん) : quả quýt
768.⽫ (さら) : cái đĩa
769.コーヒー (コーヒー) : cà phê
770.コップ (コップ) : cái cốc

Ngày 78
771.⼆⼈ (ふたり) : 2 người
772.⽌む (やむ) : tạnh (tạnh mưa)
773.九 (く) : số chín
774.昼間 (ひるま) : ban ngày
775.いつ頃 (いつごろ) : khoảng khi nào
776.字 (じ) : chữ
777.七 (しち) : số bảy
778.お釣り (おつり) : tiền lẻ, tiền thừa
779.名字 (みょうじ) : tên họ
780.おじ (おじ) : chú tôi

Trên đây là Tuần thứ 13 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi "InJavi" is a website that provides information for foreigners to enjoy life and visit in Japan more smoothly. This website is easy to use even for first-timers to Japan and those who are not very good at Japanese, and supports multiple languages. 「InJavi」は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。