Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 12
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày 67
661.こぼれる (こぼれる) : chảy ra
662.伝える (つたえる) : truyền đạt
663.膝 (ひざ) : đầu gối
664.肘 (ひじ) : khuỷu tay
665.枕 (まくら) : cái gối
666.建物 (たてもの) : tòa nhà
667.道路 (どうろ) : con đường
668.四つ⾓ (よつかど) : ngã tư
669.曲がり⾓ (まがりかど) : góc đường
670.警察 (けいさつ) : cảnh sát
Ngày 68
671.空気 (くうき) : không khí
672.スポーツ (スポーツ) : thể thao
673.チャンス (チャンス) : cơ hội
674.クリーニング : giặt là
675.サービス (サービス) : dịch vụ
676.グループ (グループ) : nhóm
677.⾃宅 (じたく) : nhà mình
678.家庭 (かてい) : gia đình
679.期間 (きかん) : giai đoạn, kỳ hạn
680.年度 (ねんど) : năm
Ngày 69
681.経験 (けいけん) : kinh nghiệm
682.安全 (あんぜん) : an toàn
683.危険 (きけん) : nguy hiểm
684.注意 (ちゅうい) : chú ý
685.成功 (せいこう) : thành công
686.努⼒ (どりょく) : nỗ lực
687.説明 (せつめい) : giải thích
688.地震 (じしん) : động đất
689.⼿術 (しゅじゅつ) : phẫu thuật
690.⽕傷 (やけど) : bỏng
Ngày 70
691.課題 (かだい) : đề tài
692.⼦ (こ) : đứa trẻ
693.確認 (かくにん) : xác nhận
694.実際 (じっさい) : thực tế
695.国際 (こくさい) : quốc tế
696. 会議 (かいぎ) : cuộc họp
697.提案 (ていあん) : đề án
698.事務所 (じむしょ) : văn phòng
699.教授 (きょうじゅ) : giáo viên
700.世紀 (せいき) : thế kỉ
Ngày 71
701.あちこち (あちこち) : nơi này nơi kia
702.そちら (そちら) : phía đó
703.あちら (あちら) : phía kia
704.もし (もし) : nếu
705.うるさい (うるさい) : ồn ào
706.固い (かたい) : cứng
707.深い (ふかい) : sâu (trong nghĩa nông sâu)
708.⾯⽩い (おもしろい) : thú vị
709.全く (まったく) : hoàn toàn
710.半分 (はんぶん) : một nửa
Ngày 72
711.普通 (ふつう) : thông thường
712.分 : phần
713.⽂化 (ぶんか) : văn hóa
714.毎⽇ (まいにち) : hàng ngày
715.気を付ける (きをつける) : cẩn thận
716.守る (まもる) : bảo vệ
717.もちろん (もちろん) : tất nhiên
718.やはり (やはり) : quả nhiên
719.いくら (いくら) : bao nhiêu tiền
720.よろしく (よろしく) : dùng khi nhờ vả ai đó
Trên đây là Tuần thứ 12 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.