Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 10

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 7 1, 2023 - 17:31
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 10

Ngày thứ 55
541.助ける (たすける) : giúp đỡ
542.勤める (つとめる) : làm việc
543.連れていく (つれていく) : dẫn theo
544.丈夫 (じょうぶ) : khỏe
545.賑やか (にぎやか) : náo nhiệt
546.眠い (ねむい) : buồn ngủ
547.⼭ (やま) : ngọn núi
548.橋 (はし) : cây cầu
549.⽌まる (とまる) : dừng lại
550.降る (ふる) : (mưa) rơi

Ngày thứ 56
551.本当 (ほんとう) : thật
552.町 (まち) : thị trấn, thành phố
553.お菓⼦ (おかし) : kẹo
554.緩い (ゆるい) : lỏng lẻo
555.良い (よい) : tốt
556.ようこそ (ようこそ) : Chào mừng
557.お⼟産 (おみやげ) : quà lưu niệm
558.両親 (りょうしん) : bố mẹ
559.ウェーター (ウェーター) : người phục vụ nam
560.ウェートレス (ウェートレス) : nguười hầu bàn nữ

Ngày 57
561.絶対に (ぜったいに) : tuyệt đối
562.ごちそう (ごちそう) : món ngon
563.フォーク (フォーク) : cái dĩa
564.スプーン (スプーン) : cái thìa
565.瓶 (びん) : chai
566.つく (つく) : được bật lên(ví dụ đèn, ở trạng thái bật)
567.醤油 (しょうゆ) : xì dầu Nhật
568.茶碗 (ちゃわん) : cái bát
569.決める (きめる) : quyết định
570.感じる (かんじる) : cảm thấy

Ngày 58
571.⽣きる (いきる) : sống
572.動かす (うごかす) : di chuyển
573.壊れる (こわれる) : vỡ
574.復習 (ふくしゅう) : ôn tập
575.眉 (まゆ) : lông mày
576.客 (きゃく) : hành khách
577.机 (つくえ) : bàn
578.⾵呂 (ふろ) : bồn tắm
579.湯 (ゆ) : nước nóng
580.ぬるい (ぬるい) : ấm, âm ấm

Ngày 59
581.⾵邪薬 (かぜぐすり) : thuốc cảm
582.靴下 (くつした) : tất
583.たばこ (たばこ) : thuốc lá
584.アイスコーヒー (アイスコーヒー) : cà phê đá
585.天ぷら (てんぷら) : món tôm rán tẩm bột
586.⾁ (にく) : thịt
587.昨夜 (ゆうべ) : tối hôm qua
588.流⾏る (はやる) : phổ biến, thịnh hành
589.連れて来る (つれてくる) : mang theo
590.⽅ (かた) : vị (chỉ người một cách lịch sự)

Ngày 60
591.零 (れい) : số 0
592.雲 (くも) : mây
593.空 (そら) : bầu trời
594.⼈気 (にんき) : được yêu thích
595.兄さん (にいさん) : anh trai (người khác)
596.姉さん (ねえさん) : chị gái (người khác)
597.平成 (へいせい) : Năm Bình Thành
598.毎⽉ (まいつき) : hàng tháng
599.半⽇ (はんにち) : nửa ngày
600.半⽉ (はんつき) : nửa tháng

Trên đây là Tuần thứ 10 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。