Từ vựng tiếng Nhật: Xe hơi

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Xe hơi có thể giúp bạn mô tả và trò chuyện về các thành phần và tính năng của Xe hơi. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến.

Tháng 6 22, 2023 - 15:19
Tháng 6 14, 2023 - 15:30
Từ vựng tiếng Nhật: Xe hơi
  1. 自動車 (じどうしゃ) - Xe ô tô
  2. ハンドル (はんどる) - Vô lăng
  3. アクセル (あくせる) - Bàn đạp ga
  4. ブレーキ (ぶれーき) - Phanh
  5. クラッチ (くらっち) - Ly hợp
  6. シフト (しふと) - Số vô lăng
  7. エンジン (えんじん) - Động cơ
  8. タイヤ (たいや) - Lốp xe
  9. ガソリン (がそりん) - Xăng
  10. オイル (おいる) - Dầu nhớt
  11. ライト (らいと) - Đèn
  12. ウィンドウ (うぃんどう) - Cửa kính
  13. サンルーフ (さんるーふ) - Mái kính trời
  14. ナンバープレート (なんばーぷれーと) - Biển số xe
  15. カーシート (かーしーと) - Ghế xe ô tô
  16. リアビューミラー (りあびゅーみらー) - Gương chiếu hậu sau
  17. エアコン (えあこん) - Điều hòa không khí
  18. クルーズコントロール (くるーずこんとろーる) - Hệ thống điều khiển tốc độ hành trình
  19. カーラジオ (かーらじお) - Đài radio trong xe
  20. パーキングブレーキ (ぱーきんぐぶれーき) - Phanh đỗ
  21. ドア (どあ) - Cửa
  22. ボンネット (ぼんねっと) - Nắp ca-pô
  23. トランク (とらんく) - Cốp xe
  24. ウインカー (ういんかー) - Đèn xi-nhan
  25. ワイパー (わいぱー) - Cần gạt nước
  26. パーキングブレーキ (ぱーきんぐぶれーき) - Phanh đỗ
  27. サスペンション (さすぺんしょん) - Hệ thống treo
  28. クラクション (くらくしょん) - Còi xe
  29. エンジンルーム (えんじんるーむ) - Buồng động cơ
  30. キー (きー) - Chìa khóa
  31. ガレージ (がれーじ) - Gara xe
  32. ガソリンスタンド (がそりんすたんど) - Trạm xăng
  33. メーター (めーたー) - Đồng hồ đo tốc độ
  34. シガーライター (しがーらいたー) - Bật lửa xe
  35. バッテリー (ばってりー) - Ắc-quy
  36. クーラント (くーらんと) - Dung dịch làm mát
  37. ワイヤー (わいやー) - Dây điện
  38. ヒューズ (ひゅーず) - Cầu chì
  39. リアビューカメラ (りあびゅーかめら) - Camera lùi xe
  40. レンタカー (れんたかー) - Xe thuê

Những từ vựng trên đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Nhật để nói về các thành phần và chức năng của xe hơi. Bạn có thể áp dụng chúng khi mô tả chiếc xe, thảo luận về các tính năng hay trao đổi thông tin về xe hơi. Hãy tiếp tục học tập và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn. Chúc bạn thành công!

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。