Từ vựng tiếng Nhật: Xe hơi
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Xe hơi có thể giúp bạn mô tả và trò chuyện về các thành phần và tính năng của Xe hơi. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến.
- 自動車 (じどうしゃ) - Xe ô tô
- ハンドル (はんどる) - Vô lăng
- アクセル (あくせる) - Bàn đạp ga
- ブレーキ (ぶれーき) - Phanh
- クラッチ (くらっち) - Ly hợp
- シフト (しふと) - Số vô lăng
- エンジン (えんじん) - Động cơ
- タイヤ (たいや) - Lốp xe
- ガソリン (がそりん) - Xăng
- オイル (おいる) - Dầu nhớt
- ライト (らいと) - Đèn
- ウィンドウ (うぃんどう) - Cửa kính
- サンルーフ (さんるーふ) - Mái kính trời
- ナンバープレート (なんばーぷれーと) - Biển số xe
- カーシート (かーしーと) - Ghế xe ô tô
- リアビューミラー (りあびゅーみらー) - Gương chiếu hậu sau
- エアコン (えあこん) - Điều hòa không khí
- クルーズコントロール (くるーずこんとろーる) - Hệ thống điều khiển tốc độ hành trình
- カーラジオ (かーらじお) - Đài radio trong xe
- パーキングブレーキ (ぱーきんぐぶれーき) - Phanh đỗ
- ドア (どあ) - Cửa
- ボンネット (ぼんねっと) - Nắp ca-pô
- トランク (とらんく) - Cốp xe
- ウインカー (ういんかー) - Đèn xi-nhan
- ワイパー (わいぱー) - Cần gạt nước
- パーキングブレーキ (ぱーきんぐぶれーき) - Phanh đỗ
- サスペンション (さすぺんしょん) - Hệ thống treo
- クラクション (くらくしょん) - Còi xe
- エンジンルーム (えんじんるーむ) - Buồng động cơ
- キー (きー) - Chìa khóa
- ガレージ (がれーじ) - Gara xe
- ガソリンスタンド (がそりんすたんど) - Trạm xăng
- メーター (めーたー) - Đồng hồ đo tốc độ
- シガーライター (しがーらいたー) - Bật lửa xe
- バッテリー (ばってりー) - Ắc-quy
- クーラント (くーらんと) - Dung dịch làm mát
- ワイヤー (わいやー) - Dây điện
- ヒューズ (ひゅーず) - Cầu chì
- リアビューカメラ (りあびゅーかめら) - Camera lùi xe
- レンタカー (れんたかー) - Xe thuê
Những từ vựng trên đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Nhật để nói về các thành phần và chức năng của xe hơi. Bạn có thể áp dụng chúng khi mô tả chiếc xe, thảo luận về các tính năng hay trao đổi thông tin về xe hơi. Hãy tiếp tục học tập và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn. Chúc bạn thành công!