Từ vựng tiếng Nhật: Khi nói về gia đình người khác

Người Nhật thường giữ riêng thông tin về gia đình của người khác là riêng tư và không thể đưa ra mô tả chung. Việc nói về gia đình của người khác yêu cầu sự tôn trọng và cảm thông.

Tháng 6 14, 2023 - 11:10
Tháng 6 13, 2023 - 16:51
Từ vựng tiếng Nhật: Khi nói về gia đình người khác
Từ vựng tiếng Nhật: Khi nói về gia đình người khác

Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói chung về gia đình người khác trong một tình huống không xác định, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau:

  1. 彼の家族(かれのかぞく): Gia đình của anh ấy/ cô ấy.
  2. 彼の父(かれのちち): Cha của anh ấy/ cô ấy.
  3. 彼の母(かれのはは): Mẹ của anh ấy/ cô ấy.
  4. 彼の兄弟姉妹(かれのきょうだい): Anh em của anh ấy/ cô ấy.
  5. 彼の祖父(かれのそふ): Ông của anh ấy/ cô ấy.
  6. 彼の祖母(かれのそぼ): Bà của anh ấy/ cô ấy.
  7. 彼の子供(かれのこども): Con của anh ấy/ cô ấy.
  8. 彼の夫(かれのおっと): Chồng của anh ấy/ cô ấy.
  9. 彼の妻(かれのつま): Vợ của anh ấy/ cô ấy.
  10. 彼の親戚(かれのしんせき): Họ hàng của anh ấy/ cô ấy.

Ví dụ: "彼の家族は父、母、兄弟姉妹がいます。彼には2人の子供もいます." (Gia đình của anh ấy/ cô ấy có cha, mẹ và anh em. Anh ấy/ cô ấy cũng có 2 đứa con.)

  1. 彼の祖父母(かれのそふぼ): Ông bà của anh ấy/ cô ấy.
  2. 彼の孫(かれのまご): Cháu của anh ấy/ cô ấy.
  3. 彼の娘(かれのむすめ): Con gái của anh ấy/ cô ấy.
  4. 彼の息子(かれのむすこ): Con trai của anh ấy/ cô ấy.
  5. 彼の義理の父(かれのぎりのちち): Cha vợ của anh ấy/ cô ấy.
  6. 彼の義理の母(かれのぎりのはは): Mẹ vợ của anh ấy/ cô ấy.
  7. 彼の義理の兄弟姉妹(かれのぎりのきょうだい): Anh em vợ/chồng của anh ấy/ cô ấy.
  8. 彼のいとこ(かれのいとこ): Anh em họ của anh ấy/ cô ấy.
  9. 彼のおじ(かれのおじ): Chú của anh ấy/ cô ấy.
  10. 彼のおば(かれのおば): Cô của anh ấy/ cô ấy.

Ví dụ: "彼の祖父母はとても優しいです。彼のいとこは一緒に育った兄弟のようです." (Ông bà của anh ấy/ cô ấy rất tốt bụng. Anh em họ của anh ấy/ cô ấy giống như anh em cùng lớn lên cùng nhau.)

  1. 彼のいとこの子供(かれのいとこのこども): Con của anh em họ của anh ấy/ cô ấy.
  2. 彼の義理の兄(かれのぎりのあに): Anh vợ/chồng của anh ấy/ cô ấy.
  3. 彼の義理の妹(かれのぎりのいもうと): Em gái vợ/chồng của anh ấy/ cô ấy.
  4. 彼の親戚の家族(かれのしんせきのかぞく): Gia đình của họ hàng của anh ấy/ cô ấy.
  5. 彼の姻族(かれのいんぞく): Gia đình vợ/chồng của anh ấy/ cô ấy.

Ví dụ: "彼のいとこの子供たちはとてもかわいいです。彼の義理の兄は優れた人格を持っています." (Các con của anh em họ của anh ấy/ cô ấy rất đáng yêu. Anh vợ/chồng của anh ấy/ cô ấy có một tính cách xuất sắc.)

Lưu ý rằng việc nói về gia đình người khác trong tiếng Nhật nên được tiếp cận với sự tôn trọng và cẩn thận. Tránh đặt câu hỏi quá cá nhân và luôn tuân thủ quy tắc xã hội trong việc nói về gia đình của người khác.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。