Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Thời tiết

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "Thời tiết".

Tháng 7 2, 2023 - 17:46
Tháng 6 14, 2023 - 17:50
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Thời tiết
  1. 天気 (tenki): Thời tiết
  2. 晴れ (hare): Trời nắng
  3. 雨 (ame): Mưa
  4. 雪 (yuki): Tuyết
  5. 曇り (kumori): Trời âm u
  6. 雷電 (raiden): Sấm chớp
  7. 霧 (kiri): Sương mù
  8. 霜 (shimo): Sương giá
  9. 風 (kaze): Gió
  10. 台風 (taifuu): Bão
  11. 温度 (ondo): Nhiệt độ
  12. 暑い (atsui): Nóng
  13. 寒い (samui): Lạnh
  14. 涼しい (suzushii): Mát mẻ
  15. 気温 (kion): Nhiệt độ không khí
  16. 湿度 (shitsudo): Độ ẩm
  17. 晴天 (seiten): Trời quang đãng
  18. 天候 (tenkou): Thời tiết (tổng quát)
  19. 夕日 (yuuhi): Hoàng hôn
  20. 日差し (hizashi): Ánh nắng
  21. 梅雨 (tsuyu): Mùa mưa
  22. 風速 (fuusoku): Tốc độ gió
  23. 紫外線 (shi-gaisen): Tia tử ngoại
  24. 湿度計 (shitsudo-kei): Đồng hồ đo độ ẩm
  25. 晴れ間 (harema): Giờ nắng trong ngày mưa
  26. 霧雨 (kirisa): Mưa phùn
  27. 雷雨 (rai-u): Mưa có sấm chớp
  28. 雪国 (yukiguni): Vùng có tuyết nhiều
  29. 猛暑 (mousho): Nóng gay gắt
  30. 寒波 (kanpa): Đợt gió lạnh
  31. 豪雨 (gouu): Mưa lớn
  32. 霧笛 (furedi): Còi sương
  33. 沈む (shizumu): Hoàng hôn, mặt trời lặn
  34. 昇る (noboru): Bình minh, mặt trời mọc
  35. 凍る (kooru): Bị đóng băng

Ngoài ra, còn nhiều từ vựng khác liên quan đến thời tiết như mùa, mây, bình minh, bình dương, lốc xoáy và hơn thế nữa. Từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các điều kiện thời tiết và cách nói về thời tiết trong tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。