Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề hội nghị

Hội nghị là một sự kiện quan trọng trong các lĩnh vực kinh doanh, chính trị, giáo dục và nhiều ngành nghề khác. Trong tiếng Nhật, có nhiều từ vựng được sử dụng để miêu tả các khía cạnh và hoạt động liên quan đến chủ đề hội nghị.

Tháng 6 24, 2023 - 16:06
Tháng 6 14, 2023 - 16:16
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề hội nghị

 Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật về chủ đề hội nghị:

  1. 会議 (かいぎ) - Hội nghị
  2. 参加者 (さんかしゃ) - Người tham dự
  3. 発表 (はっぴょう) - Trình bày, thuyết trình
  4. 議題 (ぎだい) - Chủ đề hội nghị
  5. 資料 (しりょう) - Tài liệu
  6. 討論 (とうろん) - Thảo luận
  7. 意見交換 (いけんこうかん) - Trao đổi ý kiến
  8. 進行 (しんこう) - Tiến trình, tiến hành
  9. 懇親会 (こんしんかい) - Tiệc giao lưu
  10. 出席する (しゅっせきする) - Tham dự
  11. 欠席する (けっせきする) - Vắng mặt
  12. 議長 (ぎちょう) - Chủ tịch, người điều hành cuộc họp
  13. プレゼンテーション - Bài thuyết trình
  14. 決議 (けつぎ) - Quyết định, nghị quyết
  15. 会場 (かいじょう) - Địa điểm tổ chức hội nghị
  16. 議事録 (ぎじろく) - Biên bản cuộc họp
  17. 会議室 (かいぎしつ) - Phòng họp
  18. 議案 (ぎあん) - Đề án, nghị quyết
  19. 議論する (ぎろんする) - Thảo luận
  20. 予算 (よさん) - Ngân sách
  21. 委員会 (いいんかい) - Ủy ban
  22. 討議する (とうぎする) - Tranh luận, thảo luận
  23. 同意する (どういする) - Đồng ý
  24. 否定する (ひていする) - Phủ định
  25. 表決する (ひょうけつする) - Bỏ phiếu, biểu quyết
  26. 答申 (とうしん) - Phản hồi, trả lời
  27. 連絡事項 (れんらくじこう) - Các vấn đề liên quan, thông báo
  28. 議会 (ぎかい) - Quốc hội, hội đồng
  29. 調停する (ちょうていする) - Điều hòa, hoà giải
  30. 開催する (かいさいする) - Tổ chức

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ liên quan đến hội nghị trong tiếng Nhật. Chúng cung cấp cho bạn cơ sở để tham gia và thể hiện ý kiến của mình trong các cuộc hội nghị và sự kiện tương tự.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。