Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề hội nghị
Hội nghị là một sự kiện quan trọng trong các lĩnh vực kinh doanh, chính trị, giáo dục và nhiều ngành nghề khác. Trong tiếng Nhật, có nhiều từ vựng được sử dụng để miêu tả các khía cạnh và hoạt động liên quan đến chủ đề hội nghị.
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật về chủ đề hội nghị:
- 会議 (かいぎ) - Hội nghị
- 参加者 (さんかしゃ) - Người tham dự
- 発表 (はっぴょう) - Trình bày, thuyết trình
- 議題 (ぎだい) - Chủ đề hội nghị
- 資料 (しりょう) - Tài liệu
- 討論 (とうろん) - Thảo luận
- 意見交換 (いけんこうかん) - Trao đổi ý kiến
- 進行 (しんこう) - Tiến trình, tiến hành
- 懇親会 (こんしんかい) - Tiệc giao lưu
- 出席する (しゅっせきする) - Tham dự
- 欠席する (けっせきする) - Vắng mặt
- 議長 (ぎちょう) - Chủ tịch, người điều hành cuộc họp
- プレゼンテーション - Bài thuyết trình
- 決議 (けつぎ) - Quyết định, nghị quyết
- 会場 (かいじょう) - Địa điểm tổ chức hội nghị
- 議事録 (ぎじろく) - Biên bản cuộc họp
- 会議室 (かいぎしつ) - Phòng họp
- 議案 (ぎあん) - Đề án, nghị quyết
- 議論する (ぎろんする) - Thảo luận
- 予算 (よさん) - Ngân sách
- 委員会 (いいんかい) - Ủy ban
- 討議する (とうぎする) - Tranh luận, thảo luận
- 同意する (どういする) - Đồng ý
- 否定する (ひていする) - Phủ định
- 表決する (ひょうけつする) - Bỏ phiếu, biểu quyết
- 答申 (とうしん) - Phản hồi, trả lời
- 連絡事項 (れんらくじこう) - Các vấn đề liên quan, thông báo
- 議会 (ぎかい) - Quốc hội, hội đồng
- 調停する (ちょうていする) - Điều hòa, hoà giải
- 開催する (かいさいする) - Tổ chức
Những từ vựng trên giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ liên quan đến hội nghị trong tiếng Nhật. Chúng cung cấp cho bạn cơ sở để tham gia và thể hiện ý kiến của mình trong các cuộc hội nghị và sự kiện tương tự.