Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Giặt đồ

Giặt đồ là một hoạt động hàng ngày và cần thiết trong cuộc sống. Hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn mô tả quy trình giặt đồ và các sản phẩm chăm sóc giặt đồ một cách chính xác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giặt đồ để bạn tham khảo.

Tháng 6 19, 2023 - 22:52
Tháng 6 15, 2023 - 22:54
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Giặt đồ
  1. 洗濯 (せんたく) - Giặt đồ
  2. 洗濯機 (せんたくき) - Máy giặt
  3. 衣類 (いるい) - Quần áo
  4. 服 (ふく) - Áo quần
  5. タオル (たおる) - Khăn
  6. シーツ (しーつ) - Ga trải giường
  7. パジャマ (ぱじゃま) - Đồ ngủ
  8. ランドリー (らんどりー) - Phòng giặt đồ
  9. 洗剤 (せんざい) - Chất tẩy rửa
  10. 柔軟剤 (じゅうなんざい) - Chất làm mềm
  11. 乾燥機 (かんそうき) - Máy sấy
  12. 干す (ほす) - Phơi
  13. 仕上げる (しあげる) - Hoàn thiện, làm sạch
  14. たたむ (たたむ) - Gấp
  15. アイロン (あいろん) - Bàn ủi
  16. スチームアイロン (すちーむあいろん) - Bàn ủi hơi nước
  17. 洗濯ネット (せんたくねっと) - Túi giặt
  18. 染み抜き (しみぬき) - Tẩy vết bẩn
  19. 乾燥 (かんそう) - Sấy khô
  20. 柔らかくする (やわらかくする) - Làm mềm

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến giặt đồ:

  1. 洗濯をする (せんたくをする) - Giặt đồ
  2. 洗濯機に入れる (せんたくきにいれる) - Bỏ vào máy giặt
  3. 洗剤を入れる (せんざいをいれる) - Cho chất tẩy rửa vào
  4. プリウォッシュする (ぷりうぉっしゅする) - Tiền xử lý, làm sạch trước
  5. 柔軟剤を使う (じゅうなんざいをつかう) - Sử dụng chất làm mềm
  6. 乾燥機で乾かす (かんそうきでかわかす) - Sấy khô trong máy sấy
  7. アイロンをかける (あいろんをかける) - Ủi

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "giặt đồ". Hãy sử dụng những từ này để tạo ra một quá trình giặt đồ hiệu quả và để giao tiếp một cách tự tin trong lĩnh vực này trong môi trường tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。