Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề công ty

Công ty (会社 - かいしゃ, kaisha) là một khái niệm phổ biến trong cuộc sống kinh doanh và làm việc. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề công ty.

Tháng 6 29, 2023 - 16:48
Tháng 6 14, 2023 - 16:57
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề công ty
  1. 会社 (かいしゃ, kaisha) - Công ty
  2. 従業員 (じゅうぎょういん, jūgyōin) - Nhân viên
  3. 社長 (しゃちょう, shachō) - Giám đốc công ty
  4. 部門 (ぶもん, bumon) - Bộ phận
  5. チーム (chīmu) - Nhóm, đội
  6. 組織 (そしき, soshiki) - Tổ chức
  7. 事業 (じぎょう, jigyō) - Hoạt động kinh doanh
  8. 利益 (りえき, rieki) - Lợi nhuận
  9. 売上高 (うりあげだか, uriagedaka) - Doanh số bán hàng
  10. 資本 (しほん, shihon) - Vốn
  11. 株式 (かぶしき, kabushiki) - Cổ phiếu
  12. 役職 (やくしょく, yakushoku) - Chức vụ
  13. 採用 (さいよう, saiyō) - Tuyển dụng
  14. 給与 (きゅうよ, kyūyo) - Lương
  15. 昇進 (しょうしん, shōshin) - Thăng tiến
  16. 評価 (ひょうか, hyōka) - Đánh giá
  17. ミーティング (mītingu) - Cuộc họp, cuộc họp công ty
  18. 経営 (けいえい, keiei) - Quản lý, điều hành
  19. 人事 (じんじ, jinji) - Nhân sự
  20. 経理 (けいり, keiri) - Kế toán
  21. 営業 (えいぎょう, eigyō) - Kinh doanh, bán hàng
  22. 企画 (きかく, kikaku) - Kế hoạch
  23. 研究開発 (けんきゅうかいはつ, kenkyū kaihatsu) - Nghiên cứu và phát triển
  24. 品質管理 (ひんしつかんり, hinshitsu kanri) - Quản lý chất lượng
  25. プロジェクト (purojekuto) - Dự án

Hy vọng rằng danh sách từ vựng trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu biết về chủ đề "Công ty" trong tiếng Nhật. Đây là những từ quan trọng khi bạn nói về công ty, công việc và các khía cạnh liên quan đến môi trường làm việc trong một tổ chức.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。