Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề bữa ăn

Bữa ăn là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trên thực tế, tiếng Nhật có một loạt các từ vựng liên quan đến bữa ăn và nói chung, ẩm thực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến liên quan đến chủ đề bữa ăn.

Tháng 6 30, 2023 - 17:17
Tháng 6 14, 2023 - 17:29
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề bữa ăn
  1. 食事 (しょくじ) - Shokuji - Bữa ăn
  2. 朝ごはん (あさごはん) - Asagohan - Bữa sáng
  3. 昼ごはん (ひるごはん) - Hirugohan - Bữa trưa
  4. 晩ごはん (ばんごはん) - Bangohan - Bữa tối
  5. 都合のいい食べ物 (つごうのいいたべもの) - Tsugou no ii tabemono - Đồ ăn phụ
  6. 食べ物 (たべもの) - Tabemono - Thức ăn
  7. 飲み物 (のみもの) - Nomimono - Nước uống
  8. 主食 (しゅしょく) - Shushoku - Món chính
  9. おかず - Okazu - Món ăn kèm
  10. スープ (すーぷ) - Supu - Canh
  11. デザート - Dezāto - Món tráng miệng
  12. 果物 (くだもの) - Kudamono - Hoa quả
  13. アルコール - Arukōru - Đồ uống có cồn
  14. 水 (みず) - Mizu - Nước không cồn
  15. 熱い飲み物 (あついのみもの) - Atsui nomimono - Đồ uống nóng
  16. 冷たい飲み物 (つめたいのみもの) - Tsumetai nomimono - Đồ uống lạnh
  17. ボウル - Wan - Bát
  18. 皿 (さら) - Sara - Đĩa
  19. スプーン - Sūpun - Muỗng
  20. 箸 (はし) - Hashi - Đũa
  21. レストランの予約をする (れすとらんのよやくをする) - Resutoran no yoyaku o suru - Đặt bàn
  22. メニュー (めにゅー) - Menyū - Thực đơn
  23. 茶碗 (ちゃわん) - Chawan - Tách trà
  24. 鍋 (なべ) - Nabe - Nồi
  25. オーブン - Ōbun - Lò nướng
  26. ソース - Sōsu - Nước sốt
  27. パン - Pan - Bánh mì
  28. 米 (こめ) - Kome - Gạo
  29. 麺 (めん) - Men - Mì
  30. 肉 (にく) - Niku - Thịt
  31. 魚 (さかな) - Sakana - Cá
  32. 野菜 (やさい) - Yasai - Rau
  33. 卵 (たまご) - Tamago - Trứng
  34. チーズ - Chīzu - Phô mai
  35. 蜂蜜 (はちみつ) - Hachimitsu - Mật ong
  36. 塩 (しお) - Shio - Muối
  37. 胡椒 (こしょう) - Koshō - Tiêu
  38. 油 (あぶら) - Abura - Dầu ăn
  39. 醤油 (しょうゆ) - Shōyu - Nước mắm
  40. 唐辛子 (とうがらし) - Tōgarashi - Ớt

Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến liên quan đến chủ đề bữa ăn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình và cung cấp thông tin hữu ích khi tham gia các hoạt động liên quan đến ẩm thực trong quá trình học tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。