Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Bệnh tật

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "Bệnh tật":

Tháng 7 3, 2023 - 17:53
Tháng 6 14, 2023 - 17:57
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Bệnh tật
  1. 病気 (byouki): Bệnh tật
  2. 症状 (shoujou): Triệu chứng
  3. 発熱する (hatsunetsu suru): Sốt
  4. 咳 (seki): Ho
  5. 鼻水 (hanamizu): Sổ mũi
  6. 喉の痛み (nodo no itami): Đau họng
  7. 頭痛 (zutsuu): Đau đầu
  8. 腹痛 (fukutsuu): Đau bụng
  9. 吐き気 (hakike): Buồn nôn
  10. 下痢 (geri): Tiêu chảy
  11. 嘔吐 (outo): Nôn mửa
  12. 傷 (kizu): Vết thương
  13. 手術 (shujutsu): Phẫu thuật
  14. 病院 (byouin): Bệnh viện
  15. 医師 (ishi): Bác sĩ
  16. 看護師 (kangoshi): Y tá
  17. 診察室 (shinsatsu-shitsu): Phòng khám
  18. 薬 (kusuri): Thuốc
  19. 処方箋 (shohousen): Đơn thuốc
  20. 予防接種 (yobou sesshu): Tiêm phòng
  21. 疾患 (shikkan): Bệnh lý
  22. 予後 (yogo): Dự đoán kết quả bệnh
  23. 感染症 (kansen-shou): Bệnh lây nhiễm
  24. 免疫力 (meneki-ryoku): Hệ miễn dịch
  25. 予防 (yobou): Phòng ngừa
  26. 隔離 (kakuri): Cách ly
  27. 体温計 (taion-kei): Nhiệt kế
  28. 血圧計 (ketsuatsu-kei): Máy đo huyết áp
  29. 睡眠不足 (suimin-fusoku): Thiếu ngủ
  30. ストレス (sutoresu): Stress
  31. 健康診断 (kenkou-shindan): Kiểm tra sức khỏe
  32. 予約 (yoyaku): Đặt hẹn
  33. 医療保険 (iryou-hoken): Bảo hiểm y tế
  34. 保健所 (hokenjo): Trạm y tế
  35. 適応症 (tekio-shou): Chỉ định sử dụng

Ngoài ra, còn nhiều từ vựng khác liên quan đến bệnh tật như bệnh nhân, xét nghiệm, điều trị, triệu chứng cụ thể của từng bệnh và hơn thế nữa. Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến bệnh tật trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải vấn đề sức khỏe, hãy luôn tìm kiếm sự tư vấn và chăm sóc y tế chuyên nghiệp từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。