Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Bệnh tật
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "Bệnh tật":
- 病気 (byouki): Bệnh tật
- 症状 (shoujou): Triệu chứng
- 発熱する (hatsunetsu suru): Sốt
- 咳 (seki): Ho
- 鼻水 (hanamizu): Sổ mũi
- 喉の痛み (nodo no itami): Đau họng
- 頭痛 (zutsuu): Đau đầu
- 腹痛 (fukutsuu): Đau bụng
- 吐き気 (hakike): Buồn nôn
- 下痢 (geri): Tiêu chảy
- 嘔吐 (outo): Nôn mửa
- 傷 (kizu): Vết thương
- 手術 (shujutsu): Phẫu thuật
- 病院 (byouin): Bệnh viện
- 医師 (ishi): Bác sĩ
- 看護師 (kangoshi): Y tá
- 診察室 (shinsatsu-shitsu): Phòng khám
- 薬 (kusuri): Thuốc
- 処方箋 (shohousen): Đơn thuốc
- 予防接種 (yobou sesshu): Tiêm phòng
- 疾患 (shikkan): Bệnh lý
- 予後 (yogo): Dự đoán kết quả bệnh
- 感染症 (kansen-shou): Bệnh lây nhiễm
- 免疫力 (meneki-ryoku): Hệ miễn dịch
- 予防 (yobou): Phòng ngừa
- 隔離 (kakuri): Cách ly
- 体温計 (taion-kei): Nhiệt kế
- 血圧計 (ketsuatsu-kei): Máy đo huyết áp
- 睡眠不足 (suimin-fusoku): Thiếu ngủ
- ストレス (sutoresu): Stress
- 健康診断 (kenkou-shindan): Kiểm tra sức khỏe
- 予約 (yoyaku): Đặt hẹn
- 医療保険 (iryou-hoken): Bảo hiểm y tế
- 保健所 (hokenjo): Trạm y tế
- 適応症 (tekio-shou): Chỉ định sử dụng
Ngoài ra, còn nhiều từ vựng khác liên quan đến bệnh tật như bệnh nhân, xét nghiệm, điều trị, triệu chứng cụ thể của từng bệnh và hơn thế nữa. Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến bệnh tật trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải vấn đề sức khỏe, hãy luôn tìm kiếm sự tư vấn và chăm sóc y tế chuyên nghiệp từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế.