Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 9

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 6 30, 2023 - 17:29
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 9

Ngày 49
481.可愛い (かわいい) : dễ thương
482.お祖⽗さん (おじいさん) : ông
483.切⼿ (きって) : tem thư
484.涼しい (すずしい) : mát mẻ
485.いくつ (いくつ) : bao lâu, bao nhiêu tuổi
486.メニュー (メニュー) : thực đơn
487.電気 (でんき) : điện
488.勝つ (かつ) : chiến thắng
489.負ける (まける) : thua
490.建てる (たてる) : xây dựng

Ngày 50
491.⽇記 (にっき) : nhật kí
492.売り切れ (うりきれ) : bán hết
493.お巡りさん (おまわりさん) : cảnh sát
494.⽬覚まし時計 (めざましどけい) : đồng hồ báo thức
495.レシート (レシート) : biên nhận
496.ティッシュ (ティッシュ) : giấy tissiu
497.⻭ブラシ (はブラシ) : bàn chải đánh răng
498.下りる (おりる) : xuống, đi xuống
499.  洗う (あらう) : rửa
500.パート (パート) : làm thêm

Ngày 51
501.⽒名 (しめい) : tên đầy đủ
502.今夜 (こんや) : đêm nay
503.夜中 (よなか) : nửa đêm
504.来週 (らいしゅう) : tuần sau
505.誰か (だれか) : ai đó
506.何 (なん) : cái gì
507.今朝 (けさ) : sáng nay
508.寿司 (すし) : món sushi (cá sống kẹp cơm)
509.履く (はく) : đi (giầy, tất) mặc (váy)
510.おじさん (おじさん) : chú/bác

Ngày 52
511.おばさん (おばさん) : cô/dì
512.お祖⺟さん (おばあさん) : bà
513.いとこ (いとこ) : anh/em họ
514.辞書 (じしょ) : từ điển
515.朝ご飯 (あさごはん) : bữa sáng
516.⽩ (しろ) : màu trắng
517.どっち (どっち) : cái nào
518.そっち (そっち) : nơi đó
519.明⽇ (あした) : ngày mai
520.明後⽇ (あさって) : ngày kia

Ngày 53
521.⼀昨⽇ (おととい) : hôm kia
522.庭 (にわ) : sân vườn
523.左側 (ひだりがわ) : phía bên trái
524.右側 (みぎがわ) : phía bên phải
525.指 (ゆび) : ngón tay
526.眼鏡 (めがね) : cái kính, kính mắt
527.鞄 (かばん) : cái cặp
528.あっち (あっち) : đằng kia
529.⼤⼈しい (おとなしい) : ngoan ngoãn
530.下⼿ (へた) : yếu kém

Ngày 54
531.厳しい (きびしい) : nghiêm khắc, khắc nghiệt
532.⼀⼈で (ひとりで) : một mình
533.答え (こたえ) : câu trả lời
534.この頃 (このごろ) : gần đây
535.残念 (ざんねん) : đáng tiếc
536.仕舞う (しまう) : đặt lên
537.⼼配 (しんぱい) : lo lắng
538.外 (そと) : bên ngoài
539.⼤切 (たいせつ) : quan trọng
540.ちょうど (ちょうど) : vừa đúng

Trên đây là Tuần thứ 9 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。