Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 1
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày 1
1.⾏く (いくiku] : đi
2.⾒る (みる] : nhìn, xem, ngắm
3.多い (おおい] : nhiều
4.家 (いえ] : nhà
5.これ : cái này, này
6.それ (それ] : cái đó, đó
7.私 (わたし) : tôi
8.仕事 (しごと] : công việc
9.いつ (いつ) : khi nào
10.する (する) : làm
Ngày 2
11.出る (でる) : đi ra, rời khỏi
12.使う (つかう) : sử dụng
13.所 (ところ) : địa điểm, nơi
14.作る (つくる) : làm, tạo ra
15.思う (おもう) : nghĩ
16.持つ (もつ) : cầm, nắm, có
17.買う (かう) : mua
18.時間 (じかん) : thời gian
19.知る (しる) : biết
20.同じ (おなじ) : giống nhau
Ngày 3
21.今 (いま) : bây giờ
22.新しい (あたらしい) : mới
23.なる (なる) : trở nên, trở thành
24.まだ (まだ) : chưa, vẫn
25.あと (あと) : sau
26.聞く (きく) : nghe, hỏi
27.⾔う (いう) : nói
28.少ない (すくない) : ít
29.⾼い (たかい) : cao
30.⼦供 (こども) : trẻ em
Ngày 4
31.そう (そう) : như vậy
32.もう (もう) : đã, rồi
33.学⽣ (がくせい) : học sinh, sinh viên
34.熱い (あつい) : nóng
35.どうぞ (どうぞ) : xin mời
36.午後 (ごご) : buổi chiều
37.⻑い (ながい) : dài
38.本 (ほん) : sách
39.今年 (ことし) : năm nay
40.よく (よく) : thường
Ngày 5
41.彼⼥ (かのじょ) : cô ấy, chị ấy
42. どう (どう) : như thế nào
43.⾔葉 (ことば) : từ
44.顔 (かお) : mặt
45.終わる (おわる) : kết thúc
46.⼀つ (ひとつ) : 1 cái
47.あげる (あげる) : cho, tặng
48.こう (こう) : như thế này
49.学校 (がっこう) : trường, trường đại học
50.くれる (くれる) : nhận được
Ngày 6
51.始める (はじめる) : bắt đầu
52.起きる (おきる) : thức dậy
53.春 (はる) : mùa xuân
54.午前 (ごぜん) : buổi sáng
55.別 (べつ) : khác
56.どこ (どこ) : ở đâu
57.部屋 (へや) : căn phòng
58.若い (わかい) : trẻ trung
59.⾞ (くるま) : ô tô
60.置く (おく) : đặt, để
Trên đây là Tuần đầu tiên của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.