Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Du lịch

Du lịch là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Nhật, bởi vì nó liên quan đến việc khám phá địa điểm mới và giao tiếp với người địa phương. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề du lịch.

Tháng 7 6, 2023 - 17:51
Tháng 6 15, 2023 - 18:01
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Du lịch
  1. 旅行 (りょこう) - Du lịch
  2. 観光地 (かんこうち) - Địa điểm du lịch
  3. 観光名所 (かんこうめいしょ) - Địa danh du lịch
  4. 旅館 (りょかん) - Nhà trọ truyền thống Nhật Bản
  5. ホテル (ほてる) - Khách sạn
  6. レストラン (れすとらん) - Nhà hàng
  7. 観光案内所 (かんこうあんないじょ) - Trung tâm thông tin du lịch
  8. 地図 (ちず) - Bản đồ
  9. 言語 (げんご) - Ngôn ngữ
  10. お土産 (おみやげ) - Quà lưu niệm
  11. 交通機関 (こうつうきかん) - Phương tiện giao thông
  12. 飛行機 (ひこうき) - Máy bay
  13. 電車 (でんしゃ) - Tàu điện
  14. 地下鉄 (ちかてつ) - Tàu điện ngầm
  15. バス (ばす) - Xe buýt
  16. 観光ツアー (かんこうつあー) - Tour du lịch
  17. ガイドブック (がいどぶっく) - Sách hướng dẫn du lịch

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích khi bạn du lịch và gặp phải các tình huống khác nhau:

  1. 観光地を訪れる (かんこうちをおとずれる) - Ghé thăm địa điểm du lịch
  2. ホテルにチェックインする (ほてるにちぇっくいんする) - Nhận phòng khách sạn
  3. 地元の食べ物を試す (じもとのたべものをためす) - Thử đồ ăn địa phương
  4. 観光名所を散策する (かんこうめいしょをさんさくする) - Dạo chơi trong khu vực du lịch
  5. お土産を買う (おみやげをかう) - Mua quà lưu niệm
  6. 電車に乗る (でんしゃにのる) - Đi tàu điện
  7. レストランで食事する (れすとらんでしょくじする) - Ăn tại nhà hàng

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề du lịch. Hãy thử sử dụng những từ này để tận hưởng và tham gia vào cuộc phiêu lưu du lịch bằng tiếng Nhật. Chúc bạn có một hành trình vui vẻ và thú vị!

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。