Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 5

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 6 26, 2023 - 17:14
Tháng 6 13, 2023 - 17:25
Học  từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 5

Ngày 25
241.曲がる (まがる) : rẽ
242.お腹 (おなか) : bụng
243.ミーティング (ミーティング) : cuộc họp
244.嫌い (きらい) : ghét
245.⾦曜⽇ (きんようび) : thứ sáu
246.要る (いる) : cần
247.無い (ない) : không có
248.⾵邪 (かぜ) : cảm, bệnh cảm
248.⻩⾊い (きいろい) : màu vàng
250.優しい (やさしい) : dễ tính, tốt bụng

Ngày 26
251.晴れる (はれる) : nắng
252.汚い (きたない) : bẩn
253.茶⾊ (ちゃいろ) : màu trà
254.空く (すく) : vắng vẻ
255.上る (のぼる) : leo lên
256.ご飯 (ごはん) : cơm
257.⽇ (にち) : ngày
258.髪の⽑ (かみのけ) : tóc
259.つける (つける) : bật
260.⽉曜⽇ (げつようび) : thứ hai

Ngày 27
261.⼊る (はいる) : nhập vào
262.カタカナ (カタカナ) : chữ katakana
263.今週 (こんしゅう) : tuần này
264.開く (ひらく) : mở (ví dụ mở sách, mở mắt..)
265.⽔ (みず) : nước
266.あれ (あれ) : cái kia
267.⼆ (に) : hai
268.締める (しめる) : buộc chặt, thắt
269.まずい (まずい) : không ngon
270.平仮名 (ひらがな) : chữ hiragana

Ngày 28
271.曇る (くもる) : có mây
272.触る (さわる) : chạm, sờ
273.駄⽬ (だめ) : không được, không tốt
274.飲み物 (のみもの) : đồ uống
275.⽊曜⽇ (もくようび) : thứ năm
276.曜⽇ (ようび) : ngày trong tuần
277.そば (そば) : bên cạnh
278.こっち (こっち) : phía này
279.⽕曜⽇ (かようび) : thứ ba
280.渇く (かわく) : khát

Ngày 29
281.三 (さん) : ba
282.⽔曜⽇ (すいようび) : thư tư
283.⼆つ (ふたつ) : hai cái
284.今晩 (こんばん) : tối nay
285.千 (せん) : nghìn
286.六⽇ (むいか) : ngày mồng 6
287.お姉さん (おねえさん) : chị gái (người khác)
288.直る (なおる) : sửa
289.ちょっと (ちょっと) : một chút
290.四 (よん) : bốn

Ngày 30
291.これから (これから) : từ bây giờ
292.考える (かんがえる) : suy nghĩ, cân nhắc
293.戻る (もどる) : trở lại
294.変える (かえる) : thay đổi
295.朝 (あさ) : buổi sáng
296.⻭ (は) : răng
297.頑張る (がんばる) : cố gắng
298.携帯電話 (けいたいでんわ) : điện thoại di động
299.⾬ (あめ) : mưa
300.⾦ (かね) : tiền

Trên đây là Tuần thứ 5 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。