Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật (Sơ cấp)
Học ngữ pháp tiếng Nhật có thể là một trải nghiệm bổ ích nhưng cũng đầy thử thách đối với người mới bắt đầu. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong hành trình này, InJavi đã biên soạn một danh sách toàn diện các mẫu câu thiết yếu sẽ đóng vai trò là nền tảng cho các kỹ năng tiếng Nhật của bạn.
Hướng dẫn này bao gồm các cấu trúc đơn giản giúp bạn hình thành các câu cơ bản, diễn đạt suy nghĩ và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày. Cho dù bạn đang học để đi du lịch, làm việc hay vì sở thích cá nhân, việc thành thạo các mẫu câu này sẽ cung cấp cho bạn nền tảng ngữ pháp vững chắc và tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Nhật.
あ (a) 〜間 あいだ
|
い (i) い形けい容よう詞し(i-adjective) |
う (u) 受うけ身み形けい(passive)
|
え (e)
|
お (o) 〜終おわる
|
か (ka) 〔疑ぎ問もん詞し+〕か |
き (ki) きゅうに
|
く (ku)
|
け (ke)
|
こ (ko) ~ことがある
|
さ (sa) ~さ(名めい詞し化か)
|
し (shi) ~し、~し
|
す (su) 数すう字じの読よみかた 1-1000 |
せ (se) ぜんぜん〜ない
|
そ (so) ~そう(it looks ~)
|
た (ta) ~たい
|
ち (chi)
|
つ (tsu) ~つもり
|
て (te) 〜て、〜ます |
と (to) ~と
|
な (na) ~ないで |
に (ni) ~にいく
|
ぬ (nu)
|
ね (ne)
|
の (no) ~ので ~のに
|
は (ha) ば形 |
ひ (hi)
|
ふ (hu)
|
へ (he)
|
ほ (ho) ~ほうが~より
|
ま (ma) ~まえに |
み (mi) ~みたい
|
む (mu)
|
め (me) 〜目め
|
も (mo) 〜も
|
や (ya) ~やすい
|
ゆ (yu)
|
よ (yo) ~ようだ |
||
ら (ra) ~らしい |
り (ri)
|
る (ru)
|
れ (re)
|
ろ (ro)
|
わ (wa)
|
を (wo)
|
ん (n) ~んですが |