Mức lương cơ bản ở Nhật năm 2024

Trong buổi họp của Hội đồng Tiền Lương Tối Thiểu Trung Ương, đã đưa ra quyết định về mức lương cơ bản ở Nhật Bản cho năm 2024. Quyết định này không chỉ là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế và xã hội của đất nước.

Tháng 2 15, 2024 - 14:27
Tháng 2 16, 2024 - 11:22
Mức lương cơ bản ở Nhật năm 2024

Trên thực tế, mức lương cơ bản không chỉ là con số đơn thuần mà còn phản ánh nhiều khía cạnh của xã hội Nhật Bản, từ phân phối tài nguyên đến định hình giá trị lao động và mức sống của người dân.

Mức lương cơ bản, hay còn gọi là mức lương tối thiểu, là mức lương thấp nhất mà một người lao động có thể nhận được theo quy định của pháp luật. Ở Nhật Bản, mức lương cơ bản được tính theo giờ làm việc và có sự điều chỉnh tùy thuộc vào các yếu tố như vùng địa lý, ngành nghề và điều kiện kinh tế xã hội. Mục đích chính của mức lương cơ bản là đảm bảo rằng mọi người lao động đều có mức sống cơ bản và công bằng.

Tính đến năm 2024, mức lương cơ bản tại Nhật Bản đã được quyết định là 1,004 yên/giờ. Điều này tương đương với khoảng 29 triệu đồng mỗi tháng, một con số đáng chú ý và có tầm ảnh hưởng lớn. Mức tăng này không chỉ phản ánh sự nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng mua sắm của người lao động mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc kiểm soát cân bằng giữa lợi ích của người lao động và doanh nghiệp.

Tuy nhiên, mức tăng lương này cũng đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với chi phí lao động tăng lên, các doanh nghiệp có thể phải đối mặt với áp lực tài chính và tăng giá cả sản phẩm/dịch vụ để bù đắp. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh và sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế khác.

Mặc dù mức tăng lương cơ bản là một bước tiến quan trọng, nhưng vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều về việc liệu mức tăng này có đủ để đảm bảo mức sống cơ bản cho tất cả người lao động hay không. Nhiều người cho rằng mức lương cơ bản vẫn còn thấp so với chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản, đặc biệt là ở các khu vực đô thị lớn như Tokyo và Osaka. Điều này đặt ra câu hỏi về sự bền vững của mô hình kinh tế và xã hội của Nhật Bản trong tương lai.

Mức tăng lương cơ bản ở Nhật Bản năm 2024 không chỉ là một con số đơn thuần mà còn là một biểu hiện của những thay đổi sâu sắc trong nền kinh tế và xã hội. Việc quyết định này có thể ảnh hưởng đến hàng triệu người lao động và hàng ngàn doanh nghiệp trên khắp Nhật Bản. Chính sách lương và lao động không chỉ là vấn đề của người lao động và doanh nghiệp mà còn là một phần quan trọng của cơ cấu xã hội và kinh tế. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với chính phủ và các tổ chức liên quan trong việc tạo ra một môi trường lao động công bằng và bền vững tại Nhật Bản trong thời kỳ tiến hóa kinh tế toàn cầu.

TỈNH MỨC LƯƠNG VÙNG NHẬT BẢN THỜI GIAN ÁP DỤNG
NĂM 2024 NĂM 2023
北海道 – Hokaido 960 (920) từ 1/10/2023
青森 – Aomori 898 (853) từ 1/10/2023
岩手 – Iwate 893 (854) từ 1/10/2023
宮城 – Miyagi 923 (883) từ 1/10/2023
秋田 – Akita 897 (853) từ 1/10/2023
山形 – Yamagata 900 (854) từ 1/10/2023
福島 – Fukushima 900 (858) từ 1/10/2023
茨城 – Ibaraki 953 (911) từ 1/10/2023
栃木 – Tochigi 954 (913) từ 1/10/2023
群馬 – Gunma 935 (895) từ 1/10/2023
埼玉 – Saitama 1,028 (987) từ 1/10/2023
千葉 – Chiba 1,026 (984) từ 1/10/2023
東京 – Tokyo 1,113 (1,072) từ 1/10/2023
神奈川 – Kangawa 1,112 (1,071) từ 1/10/2023
新潟 – Nigata 931 (890) từ 1/10/2023
富山 – Toyama 948 (908) từ 1/10/2023
石川 – Ishikawa 933 (891) từ 1/10/2023
福井 – Fukui 931 (888) từ 1/10/2023
山梨 – Yamanashi 938 (898) từ 1/10/2023
長野 – Nagano 948 (908) từ 1/10/2023
岐阜 – Gifu 950 (910) từ 1/10/2023
静岡 – Shizuoka 984 (944) từ 1/10/2023
愛知 – Aichi 1,027 (986) từ 1/10/2023
三重 – Mie 973 (933) từ 1/10/2023
滋賀 – Saga 967 (927) từ 1/10/2023
京都 – Kyoto 1,008 (968) từ 1/10/2023
大阪 – Osaka 1,064 (1,023) từ 1/10/2023
兵庫 – Hyogo 1,001 (960) từ 1/10/2023
奈良 – Nara 936 (896) từ 1/10/2023
和歌山 – Wakayama 929 (889) từ 1/10/2023
鳥取 – Totori 900 (854) từ 1/10/2023
島  根 – Shimane 904 (857) từ 1/10/2023
岡山 – Okayama 892 (862) từ 1/10/2023
広島 – Hiroshima 970 (930) từ 1/10/2023
山口 – Yamaguchi 928 (888) từ 1/10/2023
徳島 – Tokushima 896 (855) từ 1/10/2023
香川 – Kagawa 918 (878) từ 1/10/2023
愛媛 – Ehime 897 (853) từ 1/10/2023
高知 – Kochi 897 (853) từ 1/10/2023
福岡 – Fukuoka 941 (900) từ 1/10/2023
佐賀 – Saga 900 (853) từ 1/10/2023
長崎 – Nagasaki 898 (853) từ 1/10/2023
熊本 – Kumamoto 898 (853) từ 1/10/2023
大分 – Oita 899 (854) từ 1/10/2023
宮崎 – Miyazaki 897 (853) từ 1/10/2023
鹿児島 – Kagoshima 897 (853) từ 1/10/2023
沖縄 – Okinawa 896 (853) từ 1/10/2023
Trung bình 1,004 (961) từ 1/10/2023

*Mức lương cơ bản ở Nhật này sẽ được áp dụng tới 30/9/2024

-------------------
Injavi.com - Hướng dẫn sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。