知っておくべき日本語の特別な文字!!!
 
                                ここでは、Injavi が日本語の特殊文字の読み方と、キーボードにない文字を素早く入力する方法を紹介します。
1. キーボードで使用できる文字:
| キャラクター 
 | 読み方 | |
| 日本語 | English | |
| @ | アットマーク | At mark | 
| ~ | チルダ | Tilde | 
| % | パーセント | Percent | 
| & | アンド | And | 
| $ | ダラー/ドル | dollar | 
| # | シャープ/ナンバー | Sharp/ Number | 
| * | アスタリスク | Asterisk | 
| ! | エクスクラメーションマーク | Exclamation Mark | 
| ^ | ハット | Hat | 
| 「」 | スクエアブラケット | Square brackets | 
| _ | アンダースコア/アンダーバー | Underscore/underbar | 
| = | イコール | Equal | 
| > | 右アンダルブラケット | Right angle bracket | 
| < | 左アングルブラケット | Left angle bracket | 
| / | スラッシュ | Slash | 
| \ | バックスラッシュ | Backslash | 
| | | パイプライン | pipeline | 
| : | コロン | Colon | 
| ; | セミコロン | Semicolon | 
| ? | クエスチョンマーク | Question mark | 
| . | ドット/ピリオド | Dot/period | 
| , | カンマ | Comma | 
| + | プラス | plus | 
| - | ハイフン | Hyphen | 
2. 日本特殊文字
| キャラクター | 読み方 | Meaning | Ý nghĩa | |
| Kanji | Hiragana | |||
| ¥ | 円 | えん | Japanese currency | Tiền tệ Nhật Bản | 
| € | ユーロ | Euro | Euro | |
| ± | ぷらまい | Plus and minus signs | Dấu cộng trừ | |
| α | あるふぁ | Alpha sign (used for mathematics) | Dấu alpha (dùng cho toán học) | |
| ω | オメガ | Omega sign (used for mathematics) | Dấu omega (dùng cho toán học) | |
| × | かける | Multiplication sign | Dấu nhân | |
| ÷ | わる | Divide sign | Dấu chia | |
| 〆 | しめ | This sign is often written at the end of a letter to mean the end of the letter | Dấu này thường được viết cuối thư với ý nghĩa kết thúc thư | |
| ℃ | せっし | Degree unit Celsius | Đơn vị độ C | |
| ◆ □ ❖ ☑ ☒ … | 四角 | しかく | Square | Hình vuông | 
| ゜ 〇 ◎ ㊤ ⓴ … | 丸 | まる | Circle | Hình tròn | 
| ★ * ✪ … | 星 | ほし | Star | Hình ngôi sao | 
| → ⇔ ☞ ↪ … | 矢印 | やじるし | Arrow, guiding hand | Hình mũi tên, bàn tay chỉ hướng dẫn | 
| ♡ | ハート | Heart | Hình trái tim | |
| (^^♪ (^_-)-☆ (^^)/ ☺ … | 顔文字 | かおもじ | Face (Japanese people often use it for chatting, having fun) | Hình khuôn mặt (người Nhật rất hay dùng để chat, trò chuyện vui vẻ) | 
| ♠ ♡ ♢ ♣ | とらんぷ | Picture on a card | Hình trên quân bài | |
| ℡ | 電話 | でんわ | Phone number symbol | Biểu tượng số điện thoại | 
| ※ | こめ | Dấu hoa thị thường dùng trong văn bản để chú thích hoặc nhấn mạnh nội dung. | ||
| 〒 | 郵便 | Mail symbol | Biểu tượng bưu điện | |
| ㊙ | ひみつ | Secret, important, keep confidential | Bí mật, quan trọng, giữ kín | |
| 〠 | ぽすたる | Postal code symbol | Biểu tượng mã bưu điện | |
| ☎ | でんわ | Phone | Điện thoại | 
この記事が、仕事や勉強でより効果的に日本語を学び、活用するためのヒントを得るのに役立つことを願っています。もっと便利な文字入力方法があれば、ぜひ共有してください。
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
                         
                         
                                                                                                                                                     
                                                                                                                                                     
                                                                                                                                                     
                                                                                                                                                     
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                        
