日本語の語彙: 日用品
家の中のすべてを日本語で理解するのも楽しく、難しい言葉を学ぶモチベーションにもなります。
Injavi.com would like to introduce to you Japanese words with the topic "Japanese vocabulary: Daily household appliances". Perhaps no word is more common than the items you use every day in your home.
| Japanese (Hiragana) | English | Tiếng Việt |
| 炊飯器(すいはんき) | rice cooker | nồi cơm điện |
| 電子レンジ (でんしれんじ) |
microwave | lò vi sóng |
| ポップアップ トースター | pop up toaster | máy nướng bánh mì |
| スチームクッカー | steam cooker | nồi hấp |
| グリル鍋 (グリルなべ) |
grill pan | chảo nướng |
| オーブン | oven | lò nướng |
| おかゆメーカ | porridge maker | nồi nấu cháo |
| 電気圧力鍋 (でんきあつりょくなべ) |
electric pressure cooker | nồi áp suất điện |
| たこ焼き器 (たこやきき) |
takoyaki machine | máy làm Takoyaki |
| IHクッキングヒーター | IH cooking heater | bếp từ |
| IH調理器 (IHちょうりき ) |
IH cooker | bếp từ |
| ガスレンジ | gas range | bếp ga |
| カセットコンロ アイ | portable gas stove | bếp ga di động |
| 消臭器 (しょうしゅうき) |
deodorant | máy hút mùi |
| 冷蔵庫(れいぞうこ) | refrigerator | tủ lạnh |
| 冷凍庫(れいとうこ) | freezer | tủ giữ đông |
| ミックサー | Mixer | máy xay |
| 泡立て器 (あわたてき) |
eggbeater | máy đánh trứng |
| エアコン | air conditioner | máy điều hòa |
| 扇風機(せんぷうき) | electric fan | quạt |
| 暖房(だんぼう) | heating | máy sưởi |
| ヒーター | heater | máy sưởi |
| 電気敷き毛布 (でんきしきもうふ) |
electric blanket | chăn điện |
| 電気カーペット (でんきかーぺっと) |
electric carpet | thảm điện |
| 空気清浄器 (くうきせいじょうき) |
air purifier | máy lọc khí |
| 加湿器(かしつき) | humidifier | máy tạo ẩm |
| 除湿機(じょしつき) | dehumidifier | máy hút ẩm |
| アイロン | flat iron | bàn là |
| ドライヤー | Hairdryer | máy sấy tóc |
| テレビ | television | ti vi |
| DVDプレーヤー | DVD player | máy nghe đĩa DVD |
| ラジオ | radio | radio |
| デスクトップパソコン | desktop computer | máy tính |
| ノートパソコン | laptop | máy tính xách tay |
| プリンター | printer | máy in |
| 電話器(でんわき) | Telephone | điện thoại để bàn |
| 携帯電話 (けいたいでんわ) |
mobile phone | điện thoại di động |
| スマホ | smartphone | điện thoại thông minh |
| タブレット | Tablet | máy tính bảng |
| 照明(しょうめい) | illumination | đèn |
| 電球(でんきゅう) | light bulb | bóng đèn |
| 電灯(でんとう) | electric light | bóng đèn trần |
| 懐中電灯 (かいちゅうでんとう) |
flashlight | đèn pin |
| 洗濯機(せんたくき) | washing machine | máy giặt |
| 乾燥機(かんそうき) | Dryer | máy sấy |
| 充電(じゅうでん) | charging | Sạc điện |
| 目覚まし時計 (めざましどけい) |
Alarm Clock | đồng hồ báo thức |
| 腕時計(うでとけい) | Watches | đồng hồ đeo tay |
| 壁時計(かべとけい) | wall clock | đồng hồ treo tường |
| アイロン | iron | bàn là |
| ヘアドライヤー | hair dryer | máy sấy tóc |
| 体重計 (たいじゅうけい) |
Weight scale | cân sức khỏe |
| 掃除機(そうじき) | Vacuum cleaner | máy hút bụi |
| ロボット型クリーナー | robot cleaner | robot hút bụi |
| 電気ケトル (でんきけとる) |
electric kettle | bình đun nước |
| 電動ミシン (でんどうミシン) |
electric sewing machine | máy may |
| ヒゲトリマー | beard trimmer | máy cạo râu |
| 美容器(びようき) | Beauty device | máy chăm sóc da |
| 変換プラグ (へんかんプラグ) |
conversion plug | bộ chuyển chân cắm điện |
| テーブルタップ | Tabletop | ổ cắm điện |
| 変圧器(へんあつき) | transformer | máy biến áp |
| 食器洗い機 (しょっきあらいき) |
dishwasher | máy rửa bát |
| 食器乾燥機 (しょっきかんそうき) |
dish dryer | máy sấy bát |
| マッサージ器 (まっさーじき) |
massage machine | máy mát xa |
| カメラ | camera | máy chụp ảnh |
| ビデオカメラ | Video camera | máy quay phim |
| 防犯カメラ (ぼうはんかめら) |
surveillance camera | máy quay phim chống trộm |
