Adverbs commonly found in the JLPT exam
To effectively prepare for the JLPT exam, mastering adverbs is extremely important. Adverbs in Japanese not only help you learn grammar well but also improve your communication skills in many different situations.
This article will help you explore adverbs that often appear in the JLPT exam, especially useful for those who are planning to study abroad in Japan.
STT |
単語 |
英語 |
ベトナム語 |
1 |
ぴったり, ぴたり |
Fit, fit (clothes) |
Vừa vặn, vừa khít (quần áo) |
2 |
やはり、やっぱり |
Exactly (as I thought) – In the end, it is still the same – In the end |
Quả đúng (như mình nghĩ) – Cuối cùng thì cũng vẫn là – Rốt cục thì |
3 |
うっかり |
Careless, distracted |
Lơ đễnh, xao nhãng |
4 |
がっかり |
Disappointed |
Thất vọng |
5 |
ぎっしり |
Tight, tight |
Chật kín, sin sít |
6 |
ぐっすり |
(Sleep) soundly, (sleep) asleep |
(Ngủ) say tít, (ngủ) thiếp đi |
7 |
こっそり |
Gently (so as not to make a sound) – Sneaky (so no one can see) |
Nhẹ nhàng (để ko gây tiếng động) – Len lén (để ko ai nhìn thấy) |
8 |
さっぱり |
Clear, refreshing (after washing face) – Light, bland (food) |
Trong trẻo, sảng khoái (rửa mặt xong) – Nhẹ, nhạt (món ăn) |
9 |
さっぱり...ない |
Not even a little bit, not at all. |
Một chút cũng không, hoàn toàn không. |
10 |
ぐったり |
Exhausted, exhausted |
Mệt nhoài, mệt phờ người |
11 |
しっかり |
Sure, solid |
Chắc chắn, vững chắc |
12 |
すっきり |
Concise, concise (literary) – Awake, refreshed (wake up) – Full, complete (十分) |
Cô đọng, súc tích (văn chương) – Tỉnh táo, sảng khoái (ngủ dậy ) – Đầy đủ, hoàn toàn (十分) |
13 |
そっくり |
Identical, exactly the same – all, completely (全部) |
Giống y hệt ,giống như đúc – tất cả, hoàn toàn (全部) |
14 |
にっこり |
Smiling |
Nhoẻn miệng cười |
15 |
のんびり |
Relaxed, carefree, carefree |
Thong thả, thảnh thơi không lo nghĩ, ung dung |
16 |
はっきり |
Clear, transparent – coherent, fluent (answer) |
Rõ ràng, minh bạch – mạch lạc, lưu loát (trả lời) |
17 |
ばったり |
Suddenly, unexpectedly (突然) – Coincidentally, randomly (偶然) – A sudden cry |
Đột nhiên, bất thình lình (突然) – Tình cờ, ngẫu nhiên (偶然) – Tiếng kêu đột ngột phát ra |
18 |
ぼんやり |
Faint, vague (scenery) – Lethargic, lifeless (state) |
Mờ nhạt, mờ ảo (cảnh sắc) – Lờ đờ, vô hồn ( trạng thái) |
19 |
びっくり |
Surprised |
Ngạc nhiên |
20 |
ゆっくり |
Relaxed, slow |
Thong thả, chậm rãi |
21 |
めっきり |
Suddenly (change) |
Đột ngột (thay đổi) |
22 |
たっぷり |
Excessive, redundant, full (time, food) |
Thừa thãi, dư thừa, đầy tràn (thời gian, đồ ăn) |
23 |
おもいきり, おもいっきり |
Give up, bored, discouraged – Enough, full (十分) |
Từ bỏ, chán nản, nản lòng – Đủ ,đầy đủ (十分) |
24 |
ずらっと・ずらり |
Long, long lingering |
dài tăm tắp, dài dằng dặc |
25 |
ずっしり |
Heavy, heavy |
Nặng nề, trĩu nặng |
26 |
こってり |
Dense, rich (taste) |
Đậm, đậm đà (vị) |
27 |
あっさり |
(Taste) light, elegant – bright – simple, easy, gently |
(Vị) nhạt, thanh tao – sáng sủa – đơn giản, dễ dàng, một cách nhẹ nhàng |
28 |
しょっちゅう |
Or, often, always「常に、よく」 |
Hay, thường xuyên, luôn「常に、よく」 |
29 |
ぼんやり |
dim, hazy scenery – dull, listless |
cảnh sắc mờ nhạt, lờ mờ – đờ đẫn, thờ thẫn |
30 |
ぼけっと |
Drowsy, dull, dreamy「ぼけっと |
Thừ người ra, đờ đẫn, mơ màng「ぼけっと |
31 |
ぼっと |
Drowsy, dull |
Thừ người ra, đơ đơ |
32 |
ぼさっと |
Drowsy, thoughtless – carefree, carefree |
Thừ người ra, không suy nghĩ – thảnh thơi, không ưu tư |
33 |
ゆとり |
abundant, abundant |
thừa thãi, dư dật |
34 |
ゆったり |
(Clothes) loose and comfortable – comfortable, pleasant feeling |
(Quần áo) rộng rãi thoải mái – cảm giác thoải mái, dễ chịu |
35 |
きっぱり |
Decisive, decisive |
Dứt khoát, dứt điểm |
36 |
がっくり |
give up, let go – collapse, droop, collapse |
buông xuôi, buông thả – gục xuống, trùng xuống, suy sụp |
37 |
びっしょり |
Drenched, drenched |
Ướt đầm đìa, ướt sũng |
38 |
がっしり |
Strong, large, strong, steady |
Cường tráng, to lớn, mạnh khỏe, vững vàng |
39 |
がっちり |
Tight, steady, sure |
Chặt chẽ, vững vàng, chắc chắn |
40 |
きっかり |
Correct, precise |
Đúng, chính xác |
41 |
きっちり |
Just right, just right, tight crave |
Vừa khít, vừa đúng, khít khao |
42 |
くっきり |
Clear, stand out |
Rõ ràng, nổi bật |
43 |
げっそり |
Slim down, skinny, skinny |
Gầy sọp đi, gầy nhom, ốm nhom |
44 |
じっくり |
Slowly, calmly, comfortably |
Từ từ, bình tĩnh, thoải mái |
45 |
てっきり |
Definitely, definitely, exactly |
Chắc chắn, nhất định sẽ, đúng như |
46 |
丸っきり |
Completely, all the way |
Hoàn toàn, tất tần tật |
47 |
うんざり |
Boring, dull, boring |
Chán ngấy, tẻ nhạt, chán ngắt |
48 |
すんなり |
Slim, slender, skinny |
Mảnh khảnh, mảnh dẻ, lèo khèo |
49 |
何より |
More than anything |
Hơn tất cả mọi thứ |