Japanese vocabulary related to IT industry
Here Injavi would like to share 100 Japanese words related to IT industry for software engineers. If you study IT or work for a Japanese IT company, you can refer to it.
The feature of the IT industry is that Japanese words are mainly katakana, transliterated from English, so if you have good English, it will be very easy to grasp IT words. In this summary, Injavi will introduce English vocabulary so that you can easily remember and deduce the meaning of Japanese words.
Basic computer vocabulary in Japanese
Japanese | English | Vietnamese |
アプリ | app | Ứng dụng |
ブラウザ | browser | Trình duyệt |
プログラム | program | Chương trình (trong máy tính) |
CPU | CPU | Bộ xử lý trung tâm |
データ | data | Dữ liệu |
デスクトップ | desktop | Máy tính để bàn |
機器・デバイス | equipment/device | Thiết bị |
メール | Email/thư điện tử | |
ハードドライブ | hard drive | Ổ cứng |
インターネット | the internet | Mạng |
IPアドレス | IP address | Địa chỉ IP |
キーボード | keyboard | Bàn phím |
ラップトップ | Laptop | Máy tính xách tay |
モニター | monitor | Màn hình máy tính |
マウス | mouse | Chuột máy tính |
プリンター | printer | Máy in |
RAM | RAM | Bộ nhớ RAM |
画面 | screen | Màn hình hiển thị |
サーバー | server | Máy chủ |
設定 | setting | Cài đặt |
スペース・空白 | space/blank | Phím cách |
タッチパッド | touch pad | Bàn di chuột cảm ứng |
URL | URLs | Đường link |
ウェブサイト | website | Trang web |
Japanese vocabulary related to computer use
Japanese | English | Vietnamese |
起動 | Start-up | Khởi động |
クリック | click | Nhấp chuột |
縮小 | Shrink | Thu nhỏ |
繋ぐ | connect | Kết nối |
削除 | delete | Xóa |
ダブルクリック | Double click | Nhấn đúp chuột |
ドラッグアンドドロップ | Drag and drop | Kéo và thả |
編集 | edit | Chỉnh sửa |
入力 | input | Nhập (dữ liệu) |
拡大 | expansion | Mở rộng |
ファイル | File | Tệp dữ liệu |
挿入 | insert | Chèn/ Thêm |
キーワード | keyword | Từ khóa |
ログイン | login | Đăng nhập |
パスワード | password | Mật khẩu |
印刷 | printing | In |
やり直す | redo | Khôi phục lại |
再起動 | Reboot | Khởi động lại |
保存 | keep | Lưu |
画面を共有する | share screen | Chia sẻ màn hình |
検索 | search | Tìm kiếm |
検索エンジン | Search engine | Công cụ tìm kiếm |
選択する | select | Chọn |
送信 | send | Gửi |
シャットダウン | shut down | Tắt nguồn |
開始 | start | Khởi động |
タイプする | to type | Nhập (trên bàn phím) |
元に戻す | Undo | Hoàn tác |
ユーザー名 | username | Tên tài khoản |
Japanese vocabulary related to programming
Japanese | English | Vietnamese |
非同期 | asynchronous | Không đồng bộ |
バックエンド | back end | Back End |
ビルド | build | Build |
コードレビュー | code review | Đánh giá mã |
データ構造 | data structure | Cấu trúc dữ liệu |
データ種類 | Data types | Kiểu dữ liệu |
データベース | database | Cơ sở dữ liệu |
配備する | deploy | Triển khai |
設計 | design | Thiết kế |
開発者 | Developer | Lập trình viên |
開発 | development | Lập trình |
フレームワーク | Framework | Framework |
フロントエンド | front end | Front End |
フルスタック | full stack | Full Stack |
HTTPリクエスト | HTTP request | Thông báo yêu cầu HTTP |
IDE | IDEs | IDE |
実装 | Implementation | Implementation |
入力 | input | Input |
機械学習 | machine learning | Học máy |
保守 | Maintenance | Bảo trì |
ニューラルネットワーク | neural network | Neural Network |
オブジェクト指向 | Object-orientation | Hướng đối tượng |
運用 | operation | Vận hành |
アウトプット | Output | Output |
プログラミング言語 | programming language | Ngôn ngữ lập trình |
セキュリティー | security | Bảo mật |
ソース | sauce | Nguồn |
スプリント | sprint | tăng tốc |
トークン | token | mã thông báo |
Japanese vocabulary related to coding
Tiếng Nhật | English | Vietnamese |
追加する | to add | Thêm (vào cái gì đó) |
配列 | arrangement | Mảng |
バイナリー | binary | Nhị phân |
ビット | bit | Đơn vị biểu thị thông tin máy tính |
ブール | Boolean | Dữ liệu Boolean |
バグ | bug | Bug |
コール | call | Lệnh |
文字 | letter | Chữ cái |
クラス | class | Hạng/ Loại |
コマンドライン | command line | Giao diện dòng lệnh |
コンパイルする | compile | Biên soạn |
条件つき | conditional | Điều kiện |
定数 | constant | Hằng số |
デバッグする | to debug | Gỡ lỗi |
宣言する | declare | Khai báo |
宣言 | declaration | Sự khai báo |
定義する | define | Định nghĩa |
エラー | error | Lỗi |
イベント | event | Dữ kiện |
イベントハンドラー | event handler | Xử lý dữ kiện |
例外 | exception | Ngoại lệ |
関数 | function | Hàm số |
反復する・繰り返す | repeat, repeat | Sự lặp lại |
ループ | loop | Vòng lặp |
ヌル | null | Null |
オブジェクト | object | Đối tượng |
演算子 | operator | Toán tử |
パラメータ | parameter | Tham số |
プロセス・処理 | process/Treatment | Quá trình |
実行する | run | Khởi chạy (chương trình) |
ステートメント・文 | statement | Statement |
停止 | stop | Dừng |
タグ | tag | Nhãn |
変数 | variable | Biến số |
Hopefully this article of Injavi provides you with the necessary and useful information.
--------------------------
Injavi.com - Visit in Japan