Japanese vocabulary: Daily household items

Understanding everything in the house in Japanese is also fun and motivating to learn more difficult words.

Dec 31, 2022 - 09:49
Jun 13, 2023 - 16:49
Japanese vocabulary: Daily household items

Injavi.com would like to introduce to you Japanese words with the topic "Japanese vocabulary: Daily household appliances". Perhaps no word is more common than the items you use every day in your home.

Japanese (Hiragana) English Tiếng Việt
炊飯器(すいはんき) rice cooker nồi cơm điện
電子レンジ
(でんしれんじ)
microwave lò vi sóng
ポップアップ トースター pop up toaster máy nướng bánh mì
スチームクッカー steam cooker nồi hấp
グリル鍋
(グリルなべ)
grill pan chảo nướng
オーブン oven lò nướng
おかゆメーカ porridge maker nồi nấu cháo
電気圧力鍋
(でんきあつりょくなべ)
electric pressure cooker nồi áp suất điện
たこ焼き器
(たこやきき)
takoyaki machine máy làm Takoyaki
IHクッキングヒーター IH cooking heater bếp từ
 IH調理器
(IHちょうりき )
IH cooker bếp từ
ガスレンジ gas range bếp ga
カセットコンロ アイ portable gas stove bếp ga di động
消臭器
(しょうしゅうき)
deodorant máy hút mùi
冷蔵庫(れいぞうこ) refrigerator tủ lạnh
冷凍庫(れいとうこ) freezer tủ giữ đông
ミックサー Mixer máy xay
泡立て器
(あわたてき)
eggbeater máy đánh trứng
エアコン air conditioner máy điều hòa
扇風機(せんぷうき) electric fan quạt
暖房(だんぼう) heating máy sưởi
ヒーター heater máy sưởi
電気敷き毛布
(でんきしきもうふ)
electric blanket chăn điện
電気カーペット
(でんきかーぺっと)
electric carpet thảm điện
空気清浄器
(くうきせいじょうき)
air purifier máy lọc khí
加湿器(かしつき) humidifier máy tạo ẩm
除湿機(じょしつき) dehumidifier máy hút ẩm
アイロン flat iron bàn là
ドライヤー Hairdryer máy sấy tóc
テレビ television ti vi
DVDプレーヤー DVD player máy nghe đĩa DVD
ラジオ radio radio
デスクトップパソコン desktop computer máy tính
ノートパソコン laptop máy tính xách tay
プリンター printer máy in
電話器(でんわき) Telephone điện thoại để bàn
携帯電話
(けいたいでんわ)
mobile phone điện thoại di động
スマホ smartphone điện thoại thông minh
タブレット Tablet máy tính bảng
照明(しょうめい) illumination đèn
電球(でんきゅう) light bulb bóng đèn
電灯(でんとう) electric light bóng đèn trần
懐中電灯
(かいちゅうでんとう)
flashlight đèn pin
洗濯機(せんたくき) washing machine máy giặt
乾燥機(かんそうき) Dryer máy sấy
充電(じゅうでん) charging Sạc điện
目覚まし時計
(めざましどけい)
Alarm Clock đồng hồ báo thức
腕時計(うでとけい) Watches đồng hồ đeo tay
壁時計(かべとけい) wall clock đồng hồ treo tường
アイロン iron bàn là
ヘアドライヤー hair dryer máy sấy tóc
体重計
(たいじゅうけい)
Weight scale cân sức khỏe
掃除機(そうじき) Vacuum cleaner máy hút bụi
ロボット型クリーナー robot cleaner robot hút bụi
電気ケトル
(でんきけとる)
electric kettle bình đun nước
電動ミシン
(でんどうミシン)
electric sewing machine máy may
ヒゲトリマー beard trimmer máy cạo râu
美容器(びようき) Beauty device máy chăm sóc da
変換プラグ
(へんかんプラグ)
conversion plug bộ chuyển chân cắm điện
テーブルタップ Tabletop ổ cắm điện
変圧器(へんあつき) transformer máy biến áp
食器洗い機
(しょっきあらいき)
dishwasher máy rửa bát
食器乾燥機
(しょっきかんそうき)
dish dryer máy sấy bát
マッサージ器
(まっさーじき)
massage machine máy mát xa
カメラ camera máy chụp ảnh
ビデオカメラ Video camera máy quay phim
防犯カメラ
(ぼうはんかめら)
surveillance camera máy quay phim chống trộm
InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。